越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
妯
:
tục
,
chục
,
chưu
,
trừu
,
trục
喃字
逐
:
chục
,
trục
,
giục
妯
:
chục
,
chúc
,
trục
,
dâu
,
trừu
,
chưu
蚰
:
chục
,
do
,
du
,
dựu
𠦹
:
chục
柚
:
chục
,
trục
,
du
,
dó
,
dữu
,
dâu
,
dửu
,
dựu
,
giâu
𨔿
:
chục
User:Wjcd/paro/chuc
释义
汉字:逐 蚰 𠦹 妯 柚 𨔿
十
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.