越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
:
dâu
:
dâu
嫂
:
tẩu
,
dâu
妯
:
chục
,
chúc
,
trục
,
dâu
,
trừu
,
chưu
桑
:
dâu
,
tang
:
dâu
:
dâu
橷
:
dâu
𣘛
:
dâu
柚
:
chục
,
trục
,
du
,
dó
,
dữu
,
dâu
,
dửu
,
dựu
,
giâu
User:Wjcd/paro/dau
释义
汉字:嫂 𣘛 妯 柚 橷 桑
媳妇,新娘
〈
植
〉 桑
〈短〉草莓 (
dâu tây
)
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.