越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
站
:
chụm
,
trậm
,
trạm
跕
:
nhổm
,
chụm
,
chúm
,
thiếp
,
xổm
,
chồm
,
nhồm
,
chỗm
,
chổm
揕
:
chụm
,
chạm
,
trấm
,
chặm
,
rúm
,
sậm
,
giúm
𥱱
:
chụm
,
chòm
𥿕
:
chụm
,
chòm
相似國語字
chum
chúm
chũm
chủm
chùm
chụm
釋義
汉字:𥿕 站 跕 揕 𥱱
并拢,合拢
添柴
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.