越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𣻁
:
chặm
揕
:
chụm
,
chạm
,
trấm
,
chặm
,
rúm
,
sậm
,
giúm
相似國語字
cham
chám
chằm
châm
chấm
chãm
chăm
chặm
chẫm
chảm
Chàm
chắm
chẩm
chàm
chạm
chẳm
chầm
chậm
釋義
拭干(南部语)
吸干
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.