越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
券
:
khoán
,
cuốn
,
quyển
捲
:
quén
,
quen
,
quấn
,
cuốn
,
quyền
,
cuộn
,
quyện
,
quyển
眷
:
quẹn
,
quyến
,
quấn
,
cuốn
卷
:
quẹn
,
quyến
,
cuốn
,
quyển
睠
:
quyến
,
cuốn
相似國語字
cuồn
cuốn
cuộn
釋義
卷
吹卷
卷状物
一卷,一册
春卷
卷米粉
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.