越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
捃
:
khuân
,
quần
,
quấn
,
quận
,
cuộn
倦
:
cuộn
,
quyện
𦄣
:
gọn
,
cuộn
綣
:
cuộn
,
quyển
淃
:
quẹn
,
cuộn
衮
:
củn
,
gọn
,
ngổn
,
cỏn
,
tùng
,
cuộn
,
cổn
捲
:
quén
,
quen
,
quấn
,
cuốn
,
quyền
,
cuộn
,
quyện
,
quyển
滾
:
củn
,
ngổn
,
cuồn
,
cuộn
,
cốn
,
cổn
,
cón
相似國語字
cuồn
cuốn
cuộn
釋義
一卷,一束,一卷
线圈
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.