越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
逛
:
cuồng
,
cuống
狂
:
cuồng
鵟
:
cuồng
(常用字)
狂
:
cuồng
喃字
狂
:
cuồng
鵟
:
cuồng
相似國語字
cuông
cường
cượng
cương
cướng
cuống
cưỡng
cuồng
cưởng
釋義
癫狂,精神错乱
狂猛,狂暴
麻木
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.