越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
糡
:
cưỡng
襁
:
cưỡng
镪
:
cường
,
cưỡng
豶
:
phần
,
cưỡng
繈
:
cưỡng
繦
:
cưỡng
糨
:
cưỡng
彊
:
cường
,
cương
,
cưỡng
磯
:
ki
,
ky
,
cơ
,
cưỡng
鏹
:
xoang
,
cường
,
cưỡng
膙
:
phách
,
cương
,
cưỡng
強
:
cường
,
cưỡng
弶
:
cắng
,
cương
,
cưỡng
嵹
:
cưỡng
强
:
cường
,
cương
,
cưỡng
囝
:
nguyệt
,
niên
,
kiển
,
tể
,
nga
,
cưỡng
(常用字)
襁
:
cưỡng
鏹
:
cưỡng
彊
:
cưỡng
,
cường
,
cương
囝
:
niên
,
kiển
,
tể
,
cưỡng
,
nga
繈
:
cưỡng
喃字
襁
:
cưỡng
繦
:
cưỡng
繈
:
cưỡng
镪
:
cường
,
cưỡng
鏹
:
cưỡng
強
:
cượng
,
cướng
,
gắng
,
cường
,
gàn
,
ngượng
,
cưỡng
,
gương
,
gượng
,
gàng
,
càng
嵹
:
cưỡng
强
:
cường
,
ngượng
,
cưỡng
,
gương
,
gượng
,
càng
相似國語字
cuông
cường
cượng
cương
cướng
cuống
cưỡng
cuồng
cưởng
釋義
勉强,强加于人,违拗
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.