越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
dam
dạm
dâm
dẫm
đảm
đằm
đâm
đậm
dám
dặm
dậm
đám
đẵm
đầm
dảm
dằm
dấm
đam
đạm
đắm
đẫm
dàm
dăm
dầm
đàm
đăm
đặm
đấm
釋義
汉字:
礆
碱
鹻
硷
鹼
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.