越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
dam
dạm
dâm
dẫm
đảm
đằm
đâm
đậm
dám
dặm
dậm
đám
đẵm
đầm
dảm
dằm
dấm
đam
đạm
đắm
đẫm
dàm
dăm
dầm
đàm
đăm
đặm
đấm
釋義
踐踏
海狗
組詞
chân
dẫm
ga
油门踏板
chết
giẫm
(dẫm) 千人踩,万人踏(骂语)
dẫm
đuôi
hổ
踏虎尾
dò dẫm 摸索
dờ dẫm 糊涂
dọa dẫm
恐吓,恫吓,要挟
dựa dẫm
依附,依赖,仰仗,凭借
nói
dựa dẫm 说话顺竿儿爬
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.