越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𧐹
:
dời
𨖨
:
dời
,
rời
移
:
dời
,
rơi
,
di
,
dê
,
dầy
,
rời
,
giay
,
dơi
,
xỉ
,
dây
,
day
, gie
𨄼
:
dời
:
dời
相似國語字
doi
dói
dỗi
dời
dòi
dọi
dối
dới
dỏi
dôi
dội
dợi
dõi
dồi
dơi
釋義
汉字:𧐹 移 𨖨 𨄼
转移
移植
改变
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.