越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
喈
:
dê
,
giai
(常用字)
喈
:
dê
喃字
喈
:
dê
,
giai
移
:
dời
,
rơi
,
di
,
dê
,
dầy
,
rời
,
giay
,
dơi
,
xỉ
,
dây
,
day
, gie
羝
:
dê
,
đê
相似國語字
dè
dê
dế
đẻ
đề
đệ
dẹ
dễ
đè
đê
đế
dẽ
dể
đe
đé
đễ
dẻ
dề
dệ
đẽ
để
釋義
汉字:羝 喈 移
山羊
好色
色徒
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.