越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
diêu
diếu
điểu
diều
diệu
điếu
diểu
điêu
điệu
diễu
điều
釋義
汉字:
𠰀
杪
窖
𠴕
酵
组词
bêu diếu ①张扬丑事 ②污蔑,诽谤
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.