越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
鹞
:
diều
鳶
:
diên
,
diều
𠺧
:
diều
鷂
:
diêu
,
diệu
,
dao
,
diều
䌦
:
dệu
,
dều
,
diệu
,
diều
相似國語字
diêu
diếu
điểu
diều
diệu
điếu
diểu
điêu
điệu
diễu
điều
釋義
汉字:鷂 鳶 䌦 鹞 𠺧
鹞
纸鸢
嗉子
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.