越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
烕
:
diệt
灭
:
diệt
搣
:
diệt
滅
:
diệt
𡟬
:
diệt
(常用字)
滅
:
diệt
喃字
烕
:
diệt
灭
:
diệt
搣
:
giạt
,
dạt
,
diệt
滅
:
riết
,
dột
,
diệt
,
giết
相似國語字
diệt
điệt
釋義
汉字:烕 灭 𡟬 滅 搣
消灭,歼灭
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.