越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
搣
:
giạt
,
dạt
,
diệt
𪁄
:
cắt
,
kéc
,
dạt
,
két
沃
:
rày
,
ốc
,
dạt
,
óc
𢩮
:
dắc
,
dắt
,
rắc
,
dạt
,
nhắc
,
dác
逹
:
đạt
,
dạt
,
đặt
𣼸
:
nhớt
,
nhợt
,
dạt
澾
:
dạt
相似國語字
dát
dật
đặt
dạt
đát
đất
dắt
đạt
đật
dặt
đắt
釋義
汉字:𪁄 沃 逹 澾 𢩮 𣼸 搣
走纱,充满
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.