越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
窠
:
khỏa
,
khoa
,
khòa
,
sào
巢
:
sào
漅
:
sào
轈
:
sào
缫
:
tảo
,
sào
,
tào
,
tao
矯
:
kiểu
,
sào
繰
:
tảo
,
thao
,
sào
,
tào
,
tao
缲
:
tảo
,
sào
,
tao
樔
:
tiễu
,
sào
摷
:
tiễu
,
sào
繅
:
tảo
,
sào
,
tào
,
tao
鄛
:
sào
(常用字)
繰
:
sào
巢
:
sào
繅
:
tảo
,
sào
喃字
巢
:
sào
漅
:
sào
轈
:
sào
缫
:
sào
,
tào
,
tao
髙
:
cao
,
sào
繰
:
tảo
,
thao
,
sào
,
tào
,
tao
缲
:
sào
:
sào
樔
:
rào
,
sào
,
trèo
,
tiễu
摷
:
rào
,
sào
,
tiễu
高
:
cao
,
sào
篙
:
cao
,
sào
,
gàu
,
gầu
繅
:
sào
,
tào
,
tao
巛
:
xuyên
,
sào
,
khôn
鄛
:
sào
Template:越參/sao
釋義
漢字:漅 鄛 矯 摷 髙 巢 缫 轈 缲 巛 繅 窠 篙 繰 高 樔
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.