越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
:
đây
底
:
đẩy
,
đé
,
để
,
đẻ
,
đẽ
,
đây
,
đáy
,
đun
低
:
đay
,
đê
,
đây
,
day
User:Wjcd/paro/day
汉字: 低 底
代词
这
Đây
là cài gì
?
这
是什么?
此处,这里
Con mèo này đang ở
đây
.
这只猫在
这里
。
参见
này
đó
kia
đâu
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.