越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
待
:
dãi
,
đảy
,
đất
,
đẫy
,
đẩy
,
đậy
,
được
,
rãi
,
dợi
,
đãi
,
đợi
掋
:
đẩy
底
:
đẩy
,
đé
,
để
,
đẻ
,
đẽ
,
đây
,
đáy
,
đun
𢩵
:
cạy
,
đẩy
,
dẫy
,
di
,
dẽ
𢱜
:
đẩy
相似國語字
day
dáy
dẩy
đay
đáy
đẫy
dày
dạy
dẫy
đày
đây
đấy
dảy
dây
dấy
đảy
đầy
đậy
dãy
dầy
dậy
đãy
đẩy
釋義
汉字:𢱜 待 底 𢩵 掋
推,推动
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.