越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𠴓
:
đay
,
đe
㭽
:
đay
𦰣
:
đay
低
:
đay
,
đê
,
đây
,
day
相似國語字
day
dáy
dẩy
đay
đáy
đẫy
dày
dạy
dẫy
đày
đây
đấy
dảy
dây
dấy
đảy
đầy
đậy
dãy
dầy
dậy
đãy
đẩy
釋義
汉字:𠴓 低 𦰣 㭽
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.