越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𣎀
:
đêm
𠶧
:
đêm
:
đêm
胋
:
đêm
𡖵
:
đêm
𣈔
:
đêm
店
:
đêm
,
điếm
,
điệm
,
xóm
,
tiệm
,
đám
𣈘
:
đêm
點
:
đém
,
chấm
,
đúm
,
chúm
,
chuốm
,
đêm
,
đóm
,
điểm
,
đếm
User:Wjcd/paro/dem
释义
汉字:𣈘 𡖵 𠶧 胋 點 𣎀 店 𣈔
夜,黑夜
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.