越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
懙
:
rỡ
,
điếm
,
dư
,
đếm
掂
:
điêm
,
điếm
,
đếm
,
giếm
點
:
đém
,
chấm
,
đúm
,
chúm
,
chuốm
,
đêm
,
đóm
,
điểm
,
đếm
相似國語字
dèm
đém
đệm
đem
đếm
dém
đềm
dẻm
đêm
釋義
汉字:懙 點 掂
数,计数
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.