越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
乃
:
nới
,
nãy
,
nãi
,
náy
,
nẫy
,
nảy
,
nải
,
nấy
,
bèn
𠂪
:
bèn
𠂫
:
bèn
卞
:
bẹn
,
bền
,
biện
,
bèn
User:Wjcd/paro/ben
釋義
于是,便,接着
例
bèn bẹt 扁扁的
bõ bèn 济事(只用于否定)
bõ bèn gì 无济于事
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.