越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𥑃
:
bền
駢
:
bền
,
biền
𥾽
:
bện
,
bền
,
bịn
,
bận
,
bợn
卞
:
bẹn
,
bền
,
biện
,
bèn
User:Wjcd/paro/ben
釋義
耐久的
耐用的,坚固的,结实的
例
ăn chắc mặc bền 必胜 必操胜卷 稳扎稳打
ăn lấy chắc, mặc lấy bền 布衣粗食
bền bỉ
坚韧的,耐心的,刚毅的,有恒的
bền chắc 牢固的,坚实的
bền chặt 牢固的,坚牢的
bền chí 有恒的,坚忍不拔的,刚毅的
bền gan 坚韧的;坚定的
bền lâu 耐久的,持久的
bền lòng 有恒的
bền màu 旧不退色的
bền mùi 香味持久的
bền tin mạnh cậy 坚信不移
bền vững
牢固的,牢不可破的,颠扑不破的
độ bền 耐用度
độ vững bền 稳度
đời đời bền vững 万古长青
dùng lâu bền 经久耐用
giới hạn bền mỏi quy ước 疲劳强度
giới hạn bền mỏi 疲劳极限
hàng lâu bền 耐用品
hàng nửa lâu bền 半耐用品
hàng tiêu dùng không bền 非耐用消费品
niên hạn lâu bền 耐用年限
sức bền vật liệu 材料强度
sức bền 强度
tài sản hữu hình lâu bền 耐久性有形资产
tăng trưởng bền vững 稳步增长
tiêu dùng bền lâu 经久耐用
tuổi bền 耐用性
vững bền
坚固的 耐用的 牢不可破的
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.