越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
辨
:
ban
,
bẹn
,
biến
,
biếm
,
biện
胼
:
bẹn
,
bĩnh
,
biền
卞
:
bẹn
,
bền
,
biện
,
bèn
User:Wjcd/paro/ben
釋義
胯,大腿根
thoát vị bẹn
腹股沟疝
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.