越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𤵳
:
bón
𦊚
:
bón
,
bốn
相似國語字
bộn
bón
bơn
bợn
bọn
bổn
bớn
bồn
bỏn
bỡn
bốn
bòn
bởn
釋義
喂
便秘
组词
bón cơm cho trẻ 给小孩喂饭
bón đón đòng 稻子灌浆前追肥
bón lót 施底肥
bón phân 施肥,上粪
bón thúc 追肥
bón tưới 施肥灌溉,田间管理
bón xới 中耕(除草追肥)
chăm bón 勤施肥,勤灌溉
phân bón
肥料
phân bón có tác dụng chậm 迟效肥料
phân bón tổng hợp 复合肥料
táo bón
腹结 便秘
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.