越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 便秘

组词

  • bón cơm cho trẻ 给小孩喂饭
  • bón đón đòng 稻子灌浆前追肥
  • bón lót 施底肥
  • bón phân 施肥,上粪
  • bón thúc 追肥
  • bón tưới 施肥灌溉,田间管理
  • bón xới 中耕(除草追肥)
  • chăm bón 勤施肥,勤灌溉
  • phân bón 肥料
  • phân bón có tác dụng chậm 迟效肥料
  • phân bón tổng hợp 复合肥料
  • táo bón 腹结 便秘
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.