越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 四
组词
- ba bề bốn bên 四面八方
- ba chân bốn cẳng 走路急匆匆
- bị ngã ba bốn ngoai 摔了三四跤
- bìa bốn 封底 封四
- bốn bể 四海 四面八方
- bốn bể là nhà 四海为家
- bốn biển 四海
- bốn dái hai ngắn 棺材
- bốn mùa 四季
- bốn mùa đều tiện 四季皆宜
- bốn phía 四面,四周
- bốn phương 四方
- bốn phương tung hoành 纵横天下
- Cấp bốn 四级
- chổng bốn vó 四脚朝天
- con lợn chia làm bốn đãnh 一头猪分成四块
- đảm bảo xanh bốn mùa(quy định tự động có giá trị tiếp tục trong thu tín dụng tuần hoàn) “四季青”保证
- Đèn bốn cực 四极管
- hình bốn cạnh 四边形
- hình bốn mặt 四面体
- Hình nền bốn 墙纸四
- hoa nở bốn mùa 四季开花
- khách sạn bốn sao 四星级宾馆
- Khung ảnh bốn 像框四
- Mâm cặp bốn chấu 四爪卡盘
- Mâm cặp bốn chấu đơn giản 简单四爪夹具
- máy cán bốn ống lăn 四辊筒碾磨机
- máy phay bốn dao 四刀铣床
- Một năm có bốn mùa. 一年有四季
- một trăm lẻ bốn 一百零四
- một vốn bốn lời 一本万利
- năm châu bốn biển 五洲四海
- nghèo trơ trọi chỉ có bốn bức vách 家徒四壁
- nhịp bốn 四拍子
- Quận Bốn 第四郡
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.