越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. (贬,亲昵)一群,一班,一组,一批,一伙,一帮
  2. 坏分子

组词

  • bọn áp phe 倒爷
  • bọn bảo hoàng 保皇党人
  • bọn cá mập 金融寡头
  • bọn đé quốc 帝国主义集团
  • bọn gây chiến 战争贩子
  • bọn họ 他们,那些人
  • bọn lái súng 军火商
  • bọn mình 咱们
  • bọn phe vé 票贩子
  • bọn thực dân 殖民主义者
  • bọn áp phe 倒爷
  • bọn cá mập 金融寡头
  • bọn lái súng 军火商
  • bọn phản động 反动分子
  • bọn phỉ 匪帮
  • bọn phiến loạn 叛乱分子
  • bọn trẻ lau nhau 差不多大小的一群孩子
  • đồng bọn 同伙 同党
  • ngước mắt coi khinh bọn bị nhiều người chỉ trách 横眉冷对千夫指
  • nhân viên bắt bọn buôn lậu 缉私人员
  • nhập bọn 入伙
  • trừng trị bọn đầu sỏ 首恶必办
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.