越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
𤝣
:
băng
鏰
:
băng
掤
:
băng
冰
:
băng
,
ngưng
崩
:
băng
冫
:
băng
仌
:
băng
淜
:
băng
,
bằng
绷
:
băng
,
banh
,
bắng
傰
:
băng
,
bằng
綳
:
băng
,
banh
镚
:
băng
氷
:
băng
嘣
:
băng
繃
:
băng
,
banh
,
bắng
弸
:
băng
,
bằng
剻
:
băng
漰
:
băng
,
phanh
朋
:
băng
,
đà
,
bằng
礄
:
băng
,
kiều
(常用字)
繃
:
băng
,
banh
崩
:
băng
冫
:
băng
仌
:
băng
冰
:
băng
氷
:
băng
喃字
繃
:
băng
,
banh
,
bắng
鏰
:
băng
掤
:
băng
漰
:
băng
崩
:
băng
冫
:
băng
蹦
:
băng
,
bính
𨀰
:
băng
仌
:
băng
淜
:
băng
,
bằng
冰
:
băng
,
phăng
,
bưng
,
văng
,
băn
,
bâng
,
ngưng
綳
:
băng
,
banh
,
bắng
氷
:
băng
,
phăng
,
bưng
,
băn
,
bâng
,
bông
弸
:
băng
绷
:
băng
,
banh
,
bắng
朋
:
băng
,
bằng
,
bẵng
硼
:
băng
,
phanh
,
bằng
相似國語字
bảng
băng
bặng
bẫng
báng
bắng
bẩng
bang
bằng
bầng
bàng
bẵng
bâng
釋義
冰
崩落
横越
消失
带状物
包扎
银行
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.