越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
綁
:
bang
,
bảng
膀
:
bàng
,
bảng
,
báng
鎊
:
bang
,
bàng
,
bảng
磅
:
bàn
,
bang
,
biên
,
bàng
,
bảng
㮄
:
bảng
氆
:
phổ
,
bảng
髈
:
bảng
耪
:
bảng
镑
:
bàng
,
bảng
蒡
:
bàng
,
bảng
绑
:
nhung
,
bảng
牓
:
bảng
搒
:
bang
,
bàng
,
bành
,
bảng
,
bãng
蹦
:
bảng
,
bính
,
bằng
嗙
:
bang
,
bảng
,
bảnh
榜
:
bảng
,
báng
棒
:
bổng
,
bảng
(常用字)
綁
:
bảng
蒡
:
bảng
磅
:
bàng
,
bảng
蹦
:
bảng
,
bính
,
bằng
鎊
:
bàng
,
bảng
牓
:
bảng
榜
:
bảng
喃字
綁
:
bảng
膀
:
bàng
,
bảng
磅
:
bàng
,
bàn
,
bảng
氆
:
phổ
,
bảng
版
:
phản
,
bổn
,
ván
,
bản
,
bảng
,
bỡn
鎊
:
bàng
,
phạng
,
bảng
镑
:
bàng
,
bảng
蒡
:
bàng
,
bảng
绑
:
vấn
,
bảng
牓
:
bảng
搒
:
bành
,
báng
,
bảng
髈
:
bảng
榜
:
vảng
,
bứng
,
bàng
,
phẳng
,
bửng
,
báng
,
bảng
,
bãng
棒
:
bọng
,
bộng
,
vổng
,
búng
,
bổng
,
bảng
相似國語字
bảng
băng
bặng
bẫng
báng
bắng
bẩng
bang
bằng
bầng
bàng
bẵng
bâng
釋義
黑板
磅
镑
组
榜示
榜眼
表报
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.