越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
憑
:
bẵng
,
bằng
凭
:
bẵng
,
bằng
(常用字)
凭
:
bằng
,
bẵng
喃字
朋
:
băng
,
bằng
,
bẵng
滂
:
phang
,
bàng
,
phẳng
,
bẵng
凭
:
phẳng
,
vững
,
bằng
,
bẵng
,
vửng
相似國語字
bảng
băng
bặng
bẫng
báng
bắng
bẩng
bang
bằng
bầng
bàng
bẵng
bâng
釋義
断绝,杳然
视如,如同
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.