越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
簿
:
bạc
,
bạ
,
bộ
喃字
把
:
bửa
,
vỡ
,
vỗ
,
vả
,
bá
,
bã
,
trả
,
bạ
,
bả
,
bẻ
,
bỡ
,
ba
,
sấp
,
vá
,
vã
,
bõi
,
lả
,
bữa
播
:
vớ
,
vả
,
bá
,
bạ
,
bả
,
bợ
,
bứ
,
bớ
,
ba
,
phăng
,
vá
簿
:
bạ
,
bợ
,
bộ
,
bạc
相似國語字
ba
bá
bạ
bà
bã
bả
釋義
不管
不顾
不加选择
簿籍
培土
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.