越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
蔀
:
bộ
酺
:
bồ
,
bộ
,
bô
,
bộc
步
:
bộ
,
thiệp
部
:
bộ
,
bẫu
篰
:
bộ
,
bậu
捕
:
bổ
,
bộ
埔
:
phố
,
bổ
,
bộ
韛
:
bại
,
bị
,
bộ
哺
:
bổ
,
bộ
,
bô
簿
:
bạc
,
bạ
,
bộ
餔
:
bổ
,
bộ
,
bô
(常用字)
步
:
bộ
部
:
bộ
捕
:
bộ
埔
:
bộ
哺
:
bộ
簿
:
bạc
,
bộ
喃字
蔀
:
bộ
,
bầu
酺
:
bộ
,
bô
,
bộc
步
:
bộ
,
bụa
部
:
bỏ
,
bộ
,
bô
,
bõ
,
bụa
,
bậu
,
bẫu
钚
:
bộ
捕
:
bủa
,
bỏ
,
bổ
,
bố
,
bộ
,
bõ
餔
:
bộ
,
bô
鈈
:
bộ
哺
:
bù
,
bổ
,
bỗ
,
bộ
,
bô
,
bú
,
bu
,
phò
,
phô
,
pho
,
bụ
,
bua
簿
:
bạ
,
bợ
,
bộ
,
bạc
相似國語字
bộ
bô
bõ
bờ
bỗ
bo
bồ
bò
bở
bỡ
bổ
bó
Bo
bợ
bớ
bố
bọ
bơ
bỏ
釋義
姿态,姿势,架子
陆地
步
(量词)部,套,付
部
组词
bản bộ
司令部
bộ diện 态度
bộ hành
旅客
bộ hiềng 旅客
bộ mặt 面目,面貌
bộ não
脑部
bộ nối 连接器
bộ nội thương 商业部
bộ óc 脑子
bộ phần sinh dục 生殖器
dáng bộ 容姿
đủ bộ 全套 整套
đường bộ 陆路
kéo bộ 徒步
lệ bộ (常放在đủ之后)齐备
nội bộ
内部
núi non bộ 山水盆景
tán bộ 散步
toàn bộ
全部 全盘
vào bộ đội 入伍
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.