越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 姿态,姿势,架子
  2. 陆地
  3. (量词)部,套,付

组词

  • bản bộ 司令部
  • bộ diện 态度
  • bộ hành 旅客
  • bộ hiềng 旅客
  • bộ mặt 面目,面貌
  • bộ não 脑部
  • bộ nối 连接器
  • bộ nội thương 商业部
  • bộ óc 脑子
  • bộ phần sinh dục 生殖器
  • dáng bộ 容姿
  • đủ bộ 全套 整套
  • đường bộ 陆路
  • kéo bộ 徒步
  • lệ bộ (常放在đủ之后)齐备
  • nội bộ 内部
  • núi non bộ 山水盆景
  • tán bộ 散步
  • toàn bộ 全部 全盘
  • vào bộ đội 入伍
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.