越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 扶持
  2. 谄谀,奉承
  3. 一种野菜
  4. 沾染

组词

  • bợ đít 拍马屁
  • bợ đỡ 奉承,拍马
  • bợ lưỡi 舌苔
  • cây bợ lông 毛地黄精
  • cò bợ ①长足鸟,涉水鸟 ②颓然,软耷拉
  • lử cò bợ 瘫软
  • mệt lử cò bợ 疲竭
  • nịnh bợ 奉承 讨好
  • say khướt cò bợ 大醉
  • tạm bợ 暂且 凑合 对付着 过得去 还好 不好不坏 勉勉强强 马马虎虎
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.