越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 扶持
- 谄谀,奉承
- 一种野菜
- 沾染
组词
- bợ đít 拍马屁
- bợ đỡ 奉承,拍马
- bợ lưỡi 舌苔
- cây bợ lông 毛地黄精
- cò bợ ①长足鸟,涉水鸟 ②颓然,软耷拉
- lử cò bợ 瘫软
- mệt lử cò bợ 疲竭
- nịnh bợ 奉承 讨好
- say khướt cò bợ 大醉
- tạm bợ 暂且 凑合 对付着 过得去 还好 不好不坏 勉勉强强 马马虎虎
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.