越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
嗙
:
bang
,
bảng
,
bảnh
駘
:
thai
,
đài
,
đãi
,
bảnh
螷
:
bảnh
甏
:
bảnh
,
bạng
蠯
:
bảnh
喃字
柄
:
bính
,
bỉnh
,
binh
,
bảnh
秉
:
bỉnh
,
bảnh
甏
:
bảnh
炳
:
bính
,
bỉnh
,
bảnh
蠯
:
bảnh
螷
:
bảnh
相似國語字
banh
bánh
bảnh
bành
bạnh
釋義
美观的
能干的
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.