越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 士兵
- 军事
- 袒护,偏护,护短
例
- án binh bất động 按兵不动 结案
- ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày 聚餐
- áp giải tù binh 押解
- bại binh 败兵
- bãi binh 停止出兵 罢兵
- Bắt được 2 thằng tù binh. 抓住了两个俘虏。
- binh bị 军备
- binh biến 兵变
- binh cách ①[旧]兵器 ②干戈
- binh chủng 兵种
- binh cơ 军机
- binh công xưởng 兵工厂
- binh đao ①兵刀 ②刀兵,干戈(指战争)
- binh dịch 兵役
- binh đoàn 兵团
- binh đội 独立团,独立营
- binh gia 兵家
- binh giới 兵械,军械
- binh hùng tướng mạnh 兵强将勇
- binh khí 兵器
- binh khoa 兵科,军事科学
- binh lính 士兵
- binh lửa 战争,战火
- binh lực 兵力
- binh lương cấp túc 军饷充足
- binh lương 军饷
- binh mã 兵马
- binh ngữ 军事术语
- binh nhì 二等兵
- binh nhu 军需
- binh nhung 兵戎 干戈
- binh pháp 兵法
- binh qua 刀兵,干戈
- binh quyền 兵权
- binh sĩ 兵士
- binh tàn tướng bại 残兵败将
- binh thư 兵书
- binh trạm 兵站
- binh vận 兵运
- binh xưởng 兵工厂
- bộ binh 兵部
- bồn binh 储钱瓦罐 环岛,广场(有道路向四周辐射)
- bùng binh ①储钱瓦罐 ②环岛,广场(有道路向四周辐射)
- cấm binh 禁军
- cất binh 起兵,出兵
- chiêu binh mãi mã 招兵买马
- chiêu binh 招兵
- cơ binh 奇兵
- công binh xưởng 兵工厂
- công binh 工兵
- cử binh 起兵
- cứu binh 救兵 援军
- cựu chiến binh 退伍军人
- đại binh 大兵 大军
- đài duyệt binh 阅兵台 检阅台
- dàn binh 布兵 布置
- đao binh 刀兵
- đào binh 逃兵
- dấy binh 起兵 举事
- đề binh 带兵出征
- điều binh khiển tướng 调兵遣将
- điều binh 调兵
- diễu binh 阅兵 分列式
- đoản binh 短兵相接 肉搏 白刃战
- đội hiến binh 宪兵队
- động binh 动兵
- dụng binh 用兵
- duyệt binh 阅兵
- giám binh 监兵
- giao binh 交兵
- giáp binh 甲兵
- giúp đỡ thương binh 扶助伤员
- hàng binh 降兵
- hiến binh 宪兵
- hoãn binh 缓兵
- hồi binh 撤兵 退兵
- hương binh 乡兵
- hướng về công nông binh 面向工农兵
- kế hoãn binh 缓兵之计
- khinh binh 轻兵 轻装部队
- khởi binh 起兵
- kiêu binh 骄兵
- kỵ binh thiết giáp 装甲骑兵
- kỳ binh 奇兵
- kỵ binh 骑兵
- lãnh binh 总兵(封建时代一省的军事领导人)
- lễ duyệt binh 阅兵仪式
- lửa binh 战火
- luyện binh 练兵
- mộ binh 募兵 招兵
- mười tên tù binh 十名俘虏
- nã tù binh 抓俘虏
- nghi binh 疑兵
- nghĩa binh 起义军
- nguỵ binh 伪军
- nói thiên binh 说得天花乱坠
- pháo binh 炮兵
- phục binh 伏兵
- tài binh 裁军
- tài giảm binh bị 裁军
- tàn binh 残军
- tân binh 新兵
- tăng binh 增兵 增援
- tập binh 练兵
- tàu binh 军舰
- thần binh 奇兵
- thân cấm binh 御林军
- thiên binh thiên tướng 天兵天将
- thiên binh vạn mã 千军万马
- thiên binh 天兵 千军万马 天花乱坠 弥天大谎
- thối binh 退兵
- thống binh 统兵 统军
- thục luyện binh pháp 谙熟兵法
- thương binh 伤兵
- tiến binh 进军
- tiêu binh 标兵
- tinh binh giản chính 精兵简政
- tinh binh 精兵
- tòa án binh 军事法庭
- trao trả tù binh 遣返俘虏
- trú binh 驻兵
- trưng binh 征兵
- tù binh 战俘 俘虏
- tuần binh 巡逻兵
- tước binh 解除武装 缴械
- tuyển binh 募兵
- việc binh quý ở thần tốc 兵贵神速
- viện binh 援军
- xe nhà binh 军用车
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.