越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 士兵
  2. 军事
  3. 袒护,偏护,护短

  • án binh bất động 按兵不动 结案
  • ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày 聚餐
  • áp giải tù binh 押解
  • bại binh 败兵
  • bãi binh 停止出兵 罢兵
  • Bắt được 2 thằng tù binh. 抓住了两个俘虏。
  • binh bị 军备
  • binh biến 兵变
  • binh cách ①[旧]兵器 ②干戈
  • binh chủng 兵种
  • binh cơ 军机
  • binh công xưởng 兵工厂
  • binh đao ①兵刀 ②刀兵,干戈(指战争)
  • binh dịch 兵役
  • binh đoàn 兵团
  • binh đội 独立团,独立营
  • binh gia 兵家
  • binh giới 兵械,军械
  • binh hùng tướng mạnh 兵强将勇
  • binh khí 兵器
  • binh khoa 兵科,军事科学
  • binh lính 士兵
  • binh lửa 战争,战火
  • binh lực 兵力
  • binh lương cấp túc 军饷充足
  • binh lương 军饷
  • binh mã 兵马
  • binh ngữ 军事术语
  • binh nhì 二等兵
  • binh nhu 军需
  • binh nhung 兵戎 干戈
  • binh pháp 兵法
  • binh qua 刀兵,干戈
  • binh quyền 兵权
  • binh sĩ 兵士
  • binh tàn tướng bại 残兵败将
  • binh thư 兵书
  • binh trạm 兵站
  • binh vận 兵运
  • binh xưởng 兵工厂
  • bộ binh 兵部
  • bồn binh 储钱瓦罐 环岛,广场(有道路向四周辐射)
  • bùng binh ①储钱瓦罐 ②环岛,广场(有道路向四周辐射)
  • cấm binh 禁军
  • cất binh 起兵,出兵
  • chiêu binh mãi mã 招兵买马
  • chiêu binh 招兵
  • cơ binh 奇兵
  • công binh xưởng 兵工厂
  • công binh 工兵
  • cử binh 起兵
  • cứu binh 救兵 援军
  • cựu chiến binh 退伍军人
  • đại binh 大兵 大军
  • đài duyệt binh 阅兵台 检阅台
  • dàn binh 布兵 布置
  • đao binh 刀兵
  • đào binh 逃兵
  • dấy binh 起兵 举事
  • đề binh 带兵出征
  • điều binh khiển tướng 调兵遣将
  • điều binh 调兵
  • diễu binh 阅兵 分列式
  • đoản binh 短兵相接 肉搏 白刃战
  • đội hiến binh 宪兵队
  • động binh 动兵
  • dụng binh 用兵
  • duyệt binh 阅兵
  • giám binh 监兵
  • giao binh 交兵
  • giáp binh 甲兵
  • giúp đỡ thương binh 扶助伤员
  • hàng binh 降兵
  • hiến binh 宪兵
  • hoãn binh 缓兵
  • hồi binh 撤兵 退兵
  • hương binh 乡兵
  • hướng về công nông binh 面向工农兵
  • kế hoãn binh 缓兵之计
  • khinh binh 轻兵 轻装部队
  • khởi binh 起兵
  • kiêu binh 骄兵
  • kỵ binh thiết giáp 装甲骑兵
  • kỳ binh 奇兵
  • kỵ binh 骑兵
  • lãnh binh 总兵(封建时代一省的军事领导人)
  • lễ duyệt binh 阅兵仪式
  • lửa binh 战火
  • luyện binh 练兵
  • mộ binh 募兵 招兵
  • mười tên tù binh 十名俘虏
  • nã tù binh 抓俘虏
  • nghi binh 疑兵
  • nghĩa binh 起义军
  • nguỵ binh 伪军
  • nói thiên binh 说得天花乱坠
  • pháo binh 炮兵
  • phục binh 伏兵
  • tài binh 裁军
  • tài giảm binh bị 裁军
  • tàn binh 残军
  • tân binh 新兵
  • tăng binh 增兵 增援
  • tập binh 练兵
  • tàu binh 军舰
  • thần binh 奇兵
  • thân cấm binh 御林军
  • thiên binh thiên tướng 天兵天将
  • thiên binh vạn mã 千军万马
  • thiên binh 天兵 千军万马 天花乱坠 弥天大谎
  • thối binh 退兵
  • thống binh 统兵 统军
  • thục luyện binh pháp 谙熟兵法
  • thương binh 伤兵
  • tiến binh 进军
  • tiêu binh 标兵
  • tinh binh giản chính 精兵简政
  • tinh binh 精兵
  • tòa án binh 军事法庭
  • trao trả tù binh 遣返俘虏
  • trú binh 驻兵
  • trưng binh 征兵
  • tù binh 战俘 俘虏
  • tuần binh 巡逻兵
  • tước binh 解除武装 缴械
  • tuyển binh 募兵
  • việc binh quý ở thần tốc 兵贵神速
  • viện binh 援军
  • xe nhà binh 军用车
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.