越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 胡乱

  • Áo quần để lộn bậy 衣服扔得稀乱八糟
  • bậy bạ ①乱七八糟 ②乱搞,胡搞
  • làm bậy 胡搞 为非作歹
  • làm đâm bậy 搞糟了
  • làm xằng làm bậy 胡作非为
  • lộn bậy 稀乱八糟 七零八落
  • manh tâm làm bậy 转坏念头 起歹心
  • nói bậy 瞎说 胡说 胡诌
  • nói bậy làm càn 乱说乱动
  • nói càn nói bậy 胡说八道
  • nói xằng nói bậy 胡说八道
  • tầm bậy 胡乱 不三不四 不伦不类 胡搅 瞎闹 胡闹
  • tầm bậy tầm bạ 胡乱 不三不四 不伦不类 胡搅 瞎闹 胡闹
  • thông đồng làm bậy 串同舞弊
  • xằng bậy 胡闹 瞎闹
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.