越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𠙣
:
bẫy
摆
:
bi
,
bãi
,
bài
,
bởi
,
bới
,
bẫy
,
bẩy
𣡯
:
bẫy
𣘓
:
bởi
,
bẫy
,
bưởi
𦋕
:
bẫy
𣞻
:
vải
,
bài
,
bẫy
,
bẩy
,
bưởi
擺
:
bãi
,
bài
,
bới
,
bẫy
:
bẫy
相似國語字
bây
bẩy
bấy
bảy
bẫy
bày
bậy
bay
bầy
釋義
陷阱,罗网
诡计,圈套
用网捕
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.