越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
俳
:
bầy
,
bấy
,
bài
,
bồi
悲
:
bi
,
bay
,
bầy
,
bây
,
bấy
排
:
bề
,
vời
,
vài
,
bay
,
bai
,
bầy
,
bày
,
bài
,
bời
,
phơi
,
bới
𠍣
:
bầy
皮
:
bề
,
bì
,
bè
,
vừa
,
vào
,
bầy
,
bìa
相似國語字
bây
bẩy
bấy
bảy
bẫy
bày
bậy
bay
bầy
釋義
一群
布置,陈述,陈列,策划
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.