越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 饭
- 厨房
- 厨师
- 炉灶
组词
- bếp cháy lom đom 灶火缓燃
- bếp dầu 煤油炉
- bếp điện từ 电磁炉
- bếp điện 电炉
- bếp ga 煤气灶
- bếp khuôn 锅台
- bếp kiềng 三脚灶架
- bếp lò 炉灶 土炉
- bếp lưu động 流动灶 行军灶
- bếp núc 炉灶,厨房
- bếp nước 烹饪,烹调
- (bếp) tắt ngóm (灶火)已熄灭
- bồi bếp 男佣人和厨子的总称
- đầu bếp 厨师
- đồ dùng nhà bếp thép không rỉ 不锈钢厨具
- đồ dùng nhà bếp 厨房用具
- đũa bếp 火夹(夹火用的筷子)
- đun bếp 烹煮 烧炉子
- khói bếp 炊烟
- làm bếp 烹饪 炊事 做饭
- lò bếp 炉灶
- nằm bếp 临盆 临产
- nấu bếp 烹饪 烹煮 做饭 炊事
- nhà bếp 厨房 厨师
- nhóm bếp 烧火
- nhóm bếp 生炉子
- nhui củi vào bếp 把柴塞进灶里
- rấm bếp 封灶 封炉
- việc bếp núc 做饭烧菜
- vua bếp 灶君
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.