越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 厨房
  2. 厨师
  3. 炉灶

组词

  • bếp cháy lom đom 灶火缓燃
  • bếp dầu 煤油炉
  • bếp điện từ 电磁炉
  • bếp điện 电炉
  • bếp ga 煤气灶
  • bếp khuôn 锅台
  • bếp kiềng 三脚灶架
  • bếp lò 炉灶 土炉
  • bếp lưu động 流动灶 行军灶
  • bếp núc 炉灶,厨房
  • bếp nước 烹饪,烹调
  • (bếp) tắt ngóm (灶火)已熄灭
  • bồi bếp 男佣人和厨子的总称
  • đầu bếp 厨师
  • đồ dùng nhà bếp thép không rỉ 不锈钢厨具
  • đồ dùng nhà bếp 厨房用具
  • đũa bếp 火夹(夹火用的筷子)
  • đun bếp 烹煮 烧炉子
  • khói bếp 炊烟
  • làm bếp 烹饪 炊事 做饭
  • lò bếp 炉灶
  • nằm bếp 临盆 临产
  • nấu bếp 烹饪 烹煮 做饭 炊事
  • nhà bếp 厨房 厨师
  • nhóm bếp 烧火
  • nhóm bếp 生炉子
  • nhui củi vào bếp 把柴塞进灶里
  • rấm bếp 封灶 封炉
  • việc bếp núc 做饭烧菜
  • vua bếp 灶君
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.