越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
㩹
:
bẹp
抸
:
bám
,
mấp
,
bẹp
,
bốp
,
bớp
𧊉
:
bẹp
,
bướm
𠻅
:
bẹp
,
bàm
,
bôm
𠰏
:
bập
,
mớp
,
mớm
,
bẹp
,
phụp
,
bép
,
bịp
,
bướm
,
bôm
,
mép
,
bặp
相似國語字
bép
bếp
bẹp
釋義
扁平的
瘪了气的
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.