越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𡌀
:
bết
,
miệt
别
:
bết
,
bẹt
,
biết
,
bít
,
bệt
,
bét
,
bịt
,
biệt
別
:
bết
,
bẹt
,
biết
,
bít
,
bệt
,
bịt
,
biệt
,
liệt
Template:越參/bet
釋義
沾粘
疲累
差,差别,无能
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.