越南语

词源

[3] 英语 bit

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 塞住,封密
  2. 截住,堵断
  3. 比特

  • ác-bít hối đoái đơn 直接套汇
  • ác-bít hối đoái kép 间接套汇
  • ác-bít hối đoái (arbit hối đoái) 套汇
  • bâng bít ①蒙蔽 ②掩塞 ③[军]封锁消息
  • bít miệng 堵上嘴(不让人说话)
  • bít tất 袜子
  • bít tất dài 长筒袜
  • bít tất đai đeo 吊带袜
  • bít tất đàn hồi 弹力袜
  • bít tất liền quần 连裤袜
  • bít tất ngắn 短袜
  • bít tất ni-lông 尼龙袜
  • bít tất tay 手套
  • bít tất thể thao 运动袜
  • bít-cốt 烤面包片
  • bít-mút [化]铋
  • bưng bít ①蒙蔽 ②掩塞 ③封锁消息
  • hợp kim ba-bít 巴氏合金(巴比合金)
  • hợp kim Báp-bít 巴比特合金
  • khoang bít kín 密封舱
  • màn hình đồ họa ánh xạ bít 视频图形阵列
  • mạng bít 权标总线网 令牌总线网
  • máy dệt bít tất 织袜机
  • nịt bít tất 袜带
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.