越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 诈骗

  • bắt bịp 赌骗
  • bìm bịp 毛鸡
  • bìm bịp cốc 小毛鸡
  • bịp bợm 欺诈,诡诈,欺骗
  • chim bìm bịp 毛鸡
  • đại bịp 大骗子
  • được lợi ích tiền bạc qua(cách) lừa bịp 欺诈取得金钱利益
  • được tuyển dụng qua(cách)lừa bịp 欺诈取得雇用
  • giao dịch lừa bịp 诈骗交易
  • loè bịp 诓骗 蒙骗
  • lừa bịp 欺骗 欺诈
  • nhãn hiệu lừa bịp 欺骗性标记
  • sự lừa bịp cổ phiếu 股票欺诈
  • thuyết minh không chân thật mang tính lừa bịp 欺诈性的不真实说明
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.