越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 抓
- (量词)掬,撮,把
- 装上
- 蒸发,挥发
- 拳击
- 颈短口阔的玻璃瓶(杯)
组词
- bốc bải 手抓
- bốc cháy 起火
- bốc dầu 挥发油
- bốc đồng 灵魂附体;[转]头脑发热
- bốc hàng 装货
- bốc hỏa ①[中医]上火 ②冒火,发火
- bốc hơi 蒸发
- bốc mộ 迁葬,改葬
- bốc phét 夸海口
- bốc rời 挥金如土
- bốc vác ①人力卸货 ②肩负重任
- cảng bốc 装运港
- chất bốc 挥发物
- da bốc 鞣皮
- đấu bốc 拳击
- tâng bốc 捧场 吹捧 抬高身价
- tô bốc 抚爱 过誉
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.