越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. (量词)掬,撮,把
  2. 装上
  3. 蒸发,挥发
  4. 拳击
  5. 颈短口阔的玻璃瓶(杯)

组词

  • bốc bải 手抓
  • bốc cháy 起火
  • bốc dầu 挥发油
  • bốc đồng 灵魂附体;[转]头脑发热
  • bốc hàng 装货
  • bốc hỏa ①[中医]上火 ②冒火,发火
  • bốc hơi 蒸发
  • bốc mộ 迁葬,改葬
  • bốc phét 夸海口
  • bốc rời 挥金如土
  • bốc vác ①人力卸货 ②肩负重任
  • cảng bốc 装运港
  • chất bốc 挥发物
  • da bốc 鞣皮
  • đấu bốc 拳击
  • tâng bốc 捧场 吹捧 抬高身价
  • tô bốc 抚爱 过誉
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.