越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 缚,绑
- (量词)捆,束
- 迫使;被迫,不得不
组词
- băng buộc 包扎
- bắt buộc ①强制,强迫,迫使 ②被迫,不得不
- bó buộc ①束缚 ②拘谨
- buộc bịn 束缚
- buộc chằng chằng 捆扎
- buộc chỉ chân voi 细线系象脚(无济于事)
- buộc chỉ cổ tay 系线腕上;引以为戒
- buộc garô 结扎
- buộc lẳn 扎得结结实实
- buộc lòng 不得不,只好
- buộc lỏng lỏng 绑得松松 捆得不紧
- buộc lòng phải chịu 只好答应
- buộc nhợ vào cần câu. 在钓竿上缚上细线
- buộc phải 被迫
- buộc phải hủy bỏ hàng đặt 被迫取消订货
- buộc phải hủy bỏ hợp đồng 被迫取消合同
- buộc thắt 打结
- buộc thút nút khó cởi 打死结很难解开
- buộc tội 定罪
- buộc trói ①捆绑 ②束缚
- chằng buộc ①拴缚,束缚 ②局限
- chỉ buộc chân voi 线系象足(喻炊沙作饭;喻英雄难过美人关)
- Công việc buộc dây 帆缆作业
- đai (buộc)sắt bị long ra 捆扎的铁皮松开
- dải buộc tóc 发带
- dây buộc 绳索
- dây buộc tất 吊袜带
- đóng gói buộc đai sắt 铁皮条打包
- dự trữ bắt buộc 存款准备金
- ép buộc 逼迫 强迫
- giằng buộc 捆扎 束缚 缠绕 缠绵
- hạ cánh bắt buộc 迫降
- hợp đồng bảo hiểm bắt buộc 强制保险合同
- không bắt buộc thực hiện 不强制执行
- không ràng buộc 不强迫 不强加
- lao động bắt buộc 强制劳动 劳改
- lạt mềm buộc chặt 篾柔勒得紧(意即以软制人)
- môn học bắt buộc 必修课程
- mua bắt buộc 强制购买
- mua dây buộc mình 作茧自缚 自讨苦吃
- nơ buộc tóc 束发带
- quy định mang tính bắt buộc của pháp luật 法律强制性规定
- quyền lưu giữ cổ phiếu (để ràng buộc trách nhiệm) 股票留置权
- ràng buộc 束缚 约束 羁绊
- Ràng buộc điện thoại di động hay không 是否绑定手机
- sự phá sản bắt buộc 强制破产
- thanh lý bắt buộc 强制清理
- thắt buộc 束缚 强迫
- thắt lưng buộc bụng 勒紧裤带(忍受饥饿)
- Thiết bị buộc dây 系船设备
- tình giằng buộc 情意缠绵
- tói buộc thuyền 船缆
- trói buộc 捆缚 束缚
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.