越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 占卜
- 瞎猜
- 第一次结果实
- 钻谋
组词
- bói bài 牌卜(以纸牌为卜)
- bói cá 翡翠鸟
- bói Dịch 易卜(以《易经》为卜)
- bói Kiều 翘卜(以《金云翘传》为卜)
- bói que 签卜,占课
- bói rùa 龟卜
- bói số 算命
- bói thẻ 签卜
- bói toán 占卜
- chim bói cá 翠鸟
- sủ bói 求卜
- thày bói 算命先生
- thầy bói 算命先生
- xem bói 卜卦
- xoi bói 挑剔 挑刺
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.