越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 贬
组词
- bao biếm 褒贬
- biếm họa 漫画,讽刺画
- biếm truất 贬黜
- châm biếm 讽刺
- giọng châm biếm 讽刺口吻
- tranh biếm họa 漫画 讽刺画
- tranh châm biếm 讽刺画,漫画
- văn châm biếm 小品文 讽刺性的文章 杂文
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.