越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
摈
:
thấn
,
tấn
,
bấn
擯
:
thấn
,
tấn
,
bấn
(常用字)
擯
:
thấn
,
bấn
喃字
鬂
:
mấn
,
bấn
,
bẩn
絆
:
bán
,
bện
,
bấn
,
bạn
,
bận
,
bặn
擯
:
tấn
,
bấn
:
bấn
鬢
:
mấn
,
tấn
,
bấn
貶
:
biếm
,
bâm
,
bấn
,
mém
相似國語字
bẩn
bán
bận
bẳn
ban
bạn
bấn
bặn
bắn
bàn
băn
bân
bần
bản
bằn
bẫn
釋義
繁忙
手忙脚乱
拮据,手头紧
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.