越南語
發音
(
河內
)IPA
(幫助)
:
[ʔɓɨək̚˧˦]
(
順化
)IPA
(幫助)
:
[ʔɓɨək̚˦˧˥]
(
胡志明市
)IPA
(幫助)
:
[ʔɓɨək̚˦˥]
喃字
:
bước
:
bước
北
:
bực
,
bác
,
bấc
,
bắt
,
bắc
,
bậc
,
bước
𨀈
:
bậc
,
bước
:
bước
:
bước
User:Wjcd/paro/buoc
释义
汉字: 北 𨀈
步伐
移步
步骤
境遇
滚蛋
组词
bước bước nữa 指寡妇再嫁
bước cao bước thấp 深一脚,浅一脚;坎坷不平
bước chân ①移步 ②动身
Bước công 工序
bước đầu 初步,开端,开头,起先
bước đệm 过渡阶段
bước đi lịch bịch, nặng nề 哒哒地拖着沉重的步伐
bước đi 步骤
bước đường cùng 穷途末路
bước đường ①路程,进程 ②地步,境地
bước hụt
失足
bước khoan 宽步,缓步
bước khỏi 离开
bước lạc loài 漂泊生涯
bước lần theo con sông 沿着河边走
bước lui 后退
bước lui 后退
bước một ①一步步 ②按部就班 ③逐步
bước ngoặt lịch sử 历史性的转折
bước ngoặt 转折点
bước nhảy vọt 大跃进,大飞跃
bước qua 步入,跨入
bước răng 螺距
bước rãnh 节距
bước rảo 匆匆而行
bước sang năm 2000 进入2000年
bước sang 步入,跨入,转入,进入
bước sau 下一步
bước sóng
波长
bước tiến 前进,进步
bước tiếp theo 下一步
bước trang 跳转页面
bước vào hoạt động 投入使用
bước vào sản xuất 投入生产 , 投产
bước vào trang cuối 跳转尾页
bước vào trang đầu tiên 跳转首页
bước vào 步入
bút chứng bước đầu 初步的证据
cách bước trang 翻页方式
cất bước ①举步,迈步 ②起程
cày bước 步犁
chậm bước ①缓步 ②迟到,迟误
đều bước 齐步走(口令)
đi bước nữa [俗]改嫁
điện lưu bước đi 跨步电流
dừng bước 停步 止步
kế toán giá thành từng bước 分步成本会计
lạc bước 迷途 流落 走错路 失足
lỡ bước 失足 罹难 糟不幸
lùi bước trước khó khăn 向困难低头
lùi bước
后退 退让 让步
một bước chân đi, mười bước chân lại 走一步,退十步(形容犹豫不决)
nhẹ bước thang mây 平步青云
nhẹ bước 脚步轻 轻易达到
nhỡ bước 失足 罹难 遭不幸
nhường bước 让步
nước bước 步伐 步骤
phân tích bước đầu 初步分析
phương pháp tính giá thành từng bước 分布成本计算法
rấn bước 大踏步前进
rảo bước 疾行 快步走
sa cơ lỡ bước 失意 陷入逆境 遇到不幸
sánh bước 并肩而行
sơ đồ các bước lập trình 流程图 工艺程序图
Thẻ trong tổ(bước công) 工序卡片
Trắc nghiệm thất bại,xin bấm phím trên vào bước tiếp theo! 测试失败,按上键到下一步!
Trắc nghiệm Ui thành công, xin bấm phím trên đóng BT và vào bước tiếp theo! Ui测试通过,按上键关闭蓝牙并且进入下一步!
trùn bước 裹足不前 灰心 泄气
từng bước 逐步地 有步骤地
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.